Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
màu mỡ



adj
pick; fat (land)

[màu mỡ]
pick; fat (land).
good appearance
fertility
đất màu mỡ
fat land/soil
màu mỡ riêu cua
put up a handsome outer appearance



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.